 | [không khÃ] |
|  | air; atmosphere |
|  | Nhiệt độ / sự ô nhiễm không khà |
| Air temperature/pollution |
|  | Hãy mở cá»a cho có không khà và o! |
| Open the door to let some air in! |
|  | Tạo má»™t không khà thân máºt trong bữa tiệc tất niên |
| To create an intimate atmosphere in the New Year's Eve party |
|  | Tôi đâu thể nuốt không khà mà sống |
| I can't live on air |
|  | atmospheric |
|  | Sự ô nhiễm không khà |
| Air pollution; Atmospheric pollution |